Có 3 kết quả:
火器 huǒ qì ㄏㄨㄛˇ ㄑㄧˋ • 火气 huǒ qì ㄏㄨㄛˇ ㄑㄧˋ • 火氣 huǒ qì ㄏㄨㄛˇ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) firearm
(2) CL:架[jia4]
(2) CL:架[jia4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anger
(2) internal heat (TCM)
(2) internal heat (TCM)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anger
(2) internal heat (TCM)
(2) internal heat (TCM)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0